Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
77.535
|
77.535
|
38,256
|
57,384
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
77.535
|
77.535
|
38,256
|
57,384
|
|
1
|
H ọc ph í b án tr ú
|
77.535
|
77.535
|
38,256
|
57,384
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
Phí A
|
|
|
|
|
|
|
Phí B
|
|
|
|
|
|
|
……………
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
3
|
Thu sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
B
|
Chi từ nguồn thu được để lại
|
57,384
|
57,384
|
|
57,384
|
|
1
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
57,384
|
57,384
|
|
57,384
|
|
1.1
|
Chi sự nghiệp………….
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
C
|
Số thu nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
1
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí A
|
|
|
|
|
|
|
Lệ phí B
|
|
|
|
|
|
|
……………..
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
Phí A
|
|
|
|
|
|
|
Phí B
|
|
|
|
|
|
|
……………..
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
2.637,677
|
2.637,677
|
2.076,148
|
354,529
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
2 .330,677
|
2 .330,677
|
2.076,148
|
354,529
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
2.330,677
|
2 .330,677
|
2.076,148
|
254,529
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
300,000
|
300,000
|
|
300,000
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
4.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
5
|
Chi bảo đảm xã hội
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
5.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
6
|
Chi hoạt động kinh tế
|
|
|
|
|
|
6.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
6.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
7
|
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
|
|
|
|
|
|
7.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
7.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
8
|
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin
|
|
|
|
|
|
8.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
8.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
9
|
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn
|
|
|
|
|
|
9.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
9.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
10
|
Chi sự nghiệp thể dục thể thao
|
|
|
|
|
|
10.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
10.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
11
|
Chi Chương trình mục tiêu
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi Chương trình mục tiêu quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu quốc gia)
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi Chương trình mục tiêu
|
|
|
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu)
|
|
|
|
|
|