Nơi nhận:
- Phòng TC-KH Lệ Thủy;
- Phòng GD- ĐT Lệ Thủy;
- Lưu : VT
|
THỦ TRƯỞNG
ĐƠN VỊ
(Đã ký)
Lê Thị Trâm
|
Biểu số 4 - Ban hành
kèm theo Thông tư số 90/TT-BTC ngày 28 tháng 9 năm 2018
của Bộ Tài
chính
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG MN HƯNG THUỶ
|
|
|
|
|
Chương: 622
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2022
|
(Kèm theo Quyết định số 551a/QĐ-MNHT ngày 31/5/2023 của Trường MN Hưng Thuỷ )
|
|
|
|
|
ĐV tính: Triệu đồng
|
Số
|
Nội dung
|
Tổng số liệu báo cáo
|
Tổng số liệu quyết toán
|
Chênh lệch
|
Số quyết toán được duyệt chi tiết từng đơn vị trực thuộc (nếu có đơn vị
trực thuộc)
|
TT
|
quyết toán
|
được duyệt
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5=4-3
|
6
|
A
|
Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
47,395
|
47,395
|
0
|
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
47,395
|
47,395
|
0
|
|
1
|
Học phí
|
47,395
|
47,395
|
0
|
|
|
Lệ phí…
|
|
|
|
|
|
Lệ phí…
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
Phí …
|
|
|
|
|
|
Phí …
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại
|
47,395
|
47,395
|
0
|
|
1
|
Chi sự nghiệp giáo dục và đào tạo
|
47,395
|
47,395
|
0
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
47,395
|
47,395
|
0
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
Lệ phí…
|
|
|
|
|
|
Lệ phí…
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
Phí …
|
|
|
|
|
|
Phí …
|
|
|
|
|
B
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
3.168,515
|
3.168,515
|
0
|
|
I
|
Nguồn ngân sách trong nước
|
3.168,515
|
3.168,515
|
0
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
3.168,515
|
3.168,515
|
0
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
3.101,853
|
3.101,853
|
0
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
66,662
|
66,662
|
0
|
|
2
|
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
2.1
|
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở
|
|
|
|
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
|
|
|
|
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
4
|
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
|
|
|
|
4.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
4.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
5
|
Chi bảo đảm xã hội
|
|
|
|
|
5.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
5.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
6
|
Chi hoạt động kinh tế
|
|
|
|
|
6.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
6.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
7
|
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
|
|
|
|
|
7.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
7.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
8
|
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin
|
|
|
|
|
8.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
8.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
9
|
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn
|
|
|
|
|
9.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
9.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
10
|
Chi sự nghiệp thể dục thể thao
|
|
|
|
|
10.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
10.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
II
|
Nguồn vốn viện trợ
|
|
|
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
1.1
|
Dự án A
|
|
|
|
|
1.2
|
Dự án B
|
|
|
|
|
2
|
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
2.1
|
Dự án A
|
|
|
|
|
2.2
|
Dự án B
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
|
|
|
|
|
3.1
|
Dự án A
|
|
|
|
|
3.2
|
Dự án B
|
|
|
|
|
4
|
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
|
|
|
|
4.1
|
Dự án A
|
|
|
|
|
4.2
|
Dự án B
|
|
|
|
|
5
|
Chi bảo đảm xã hội
|
|
|
|
|
5.1
|
Dự án A
|
|
|
|
|
2.2
|
Dự án B
|
|
|
|
|
6
|
Chi hoạt động kinh tế
|
|
|
|
|
6.1
|
Dự án A
|
|
|
|
|
6.2
|
Dự án B
|
|
|
|
|
7
|
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
|
|
|
|
|
7.1
|
Dự án A
|
|
|
|
|
7.2
|
Dự án B
|
|
|
|
|
8
|
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin
|
|
|
|
|
8.1
|
Dự án A
|
|
|
|
|
8.2
|
Dự án B
|
|
|
|
|
9
|
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn
|
|
|
|
|
9.1
|
Dự án A
|
|
|
|
|
9.2
|
Dự án B
|
|
|
|
|
10
|
Chi sự nghiệp thể dục thể thao
|
|
|
|
|
10.1
|
Dự án A
|
|
|
|
|
10.2
|
Dự án B
|
|
|
|
|
III
|
Nguồn vay nợ nước ngoài
|
|
|
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
1.1
|
Dự án A
|
|
|
|
|
1.2
|
Dự án B
|
|
|
|
|
2
|
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
2.1
|
Dự án A
|
|
|
|
|
2.2
|
Dự án B
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
|
|
|
|
|
3.1
|
Dự án A
|
|
|
|
|
3.2
|
Dự án B
|
|
|
|
|
4
|
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
|
|
|
|
4.1
|
Dự án A
|
|
|
|
|
4.2
|
Dự án B
|
|
|
|
|
5
|
Chi bảo đảm xã hội
|
|
|
|
|
5.1
|
Dự án A
|
|
|
|
|
2.2
|
Dự án B
|
|
|
|
|
6
|
Chi hoạt động kinh tế
|
|
|
|
|
6.1
|
Dự án A
|
|
|
|
|
6.2
|
Dự án B
|
|
|
|
|
7
|
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
|
|
|
|
|
7.1
|
Dự án A
|
|
|
|
|
7.2
|
Dự án B
|
|
|
|
|
8
|
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin
|
|
|
|
|
8.1
|
Dự án A
|
|
|
|
|
8.2
|
Dự án B
|
|
|
|
|
9
|
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn
|
|
|
|
|
9.1
|
Dự án A
|
|
|
|
|
9.2
|
Dự án B
|
|
|
|
|
10
|
Chi sự nghiệp thể dục thể thao
|
|
|
|
|
10.1
|
Dự án A
|
|
|
|
|
10.2
|
Dự án B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|