Số người đang online: 20
Số lượt truy cập: 1476722
QUẢNG CÁO
|
|
BÁO CÁO CÁC KHOẢN THU NĂM HỌC 2023-2024
10/28/2023 9:20:12 PM
PHÒNG
GD&ĐT LỆ THUỶ
TRƯỜNG
MN HƯNG THUỶ
BÁO CÁO CÁC KHOẢN THU NĂM HỌC
2023-2024
TT
|
Danh
mục các khoản thu
|
Nhà
trẻ
|
Mẫu
giáo
|
Ghi
chú (Văn bản pháp lý kèm theo)
|
I. Thu theo văn bản nhà nước
|
198,000
|
198,000
|
|
1
|
Hội phụ huynh
|
198,000
|
198,000
|
QĐ số 2851/QĐ-UNBD ngày
09/8/2017 quy định việc vận động, quản lý sử dụng kinh phí hoạt động của Ban
đại diện cha mẹ học sinh
|
II. Các khoản thu theo NQ số
48/NQ-HĐND
|
2,759,000
|
2,759,000
|
|
1
|
Nước uống (7.000đ * 9 tháng)
|
63,000
|
63,000
|
NQ số 48/2023/NQ-HĐND ngày
13/7/2023
|
2
|
Tiền học phẩm trẻ
|
150,000
|
150,000
|
NQ số 48/2023/NQ-HĐND ngày
13/7/2024
|
3
|
Tiền thuê khoán nấu
ăn cho trẻ (120.000đ*9 tháng)
|
1,080,000
|
1,080,000
|
NQ số 48/2023/NQ-HĐND ngày
13/7/2025
|
4
|
Tiền quản lý trẻ ăn, ở bán trú
tại trường (70.000đ*9 tháng)
|
630,000
|
630,000
|
NQ số 48/2023/NQ-HĐND ngày
13/7/2025
|
5
|
Tiền hỗ trợ phục vụ bán trú (DC
bán trú, chất đốt, điện, nước, vs) (70.000đ*9 tháng)
|
630,000
|
630,000
|
NQ số 48/2023/NQ-HĐND ngày
13/7/2025
|
6
|
Mua dụng cụ vệ sinh
(14.000đ*9thg)
|
126,000
|
126,000
|
NQ số 48/2023/NQ-HĐND ngày
13/7/2025
|
7
|
Bảo vệ trường
|
80,000
|
80,000
|
NQ số 48/2023/NQ-HĐND ngày
13/7/2025
|
8
|
Tiền ăn của trẻ:
17.000đ/ngày/cháu
|
17,000
|
17,000
|
Thu theo ngày
|
9
|
Tiền học Tiếng anh cho
trẻ 4T và 5T (8.000đ*8tiết*9 tháng)
|
|
64,000
|
Thu theo tháng (Phụ huynh tự
nguyện đăng ký)
|
III. Các khoản thu tài trợ, viện
trợ
|
300,000
|
300,000
|
|
1
|
Tài trợ, viện trợ (XHH)
|
300,000
|
300,000
|
TT
số 16/2018/TT-BGD ĐT ngày 03/8/2018; CV HD số 2148/SGDĐT-KHTC ngày 03/10/2018
|
TỔNG
CỘNG (I+II+III+IV)
|
3,257,000
|
3,257,000
|
|
Ghi chú: Tổng số tiền trên chưa bao gồm tiền ăn hằng ngày của trẻ và tiền học làm
quen TA cho trẻ 4t và 5t.
Ngày 25 tháng 9 năm 2023
NGƯỜI LẬP HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký) (Đã ký)
Võ Thị Nghĩa Duyên Lê
Thị Trâm
|
|
|
 | Lê Thị Trâm Hiệu trưởng
|
 | Võ Thị Trang Admin
|
|