PHÒNG GD&ĐT LỆ THỦY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG MN HƯNG THỦY
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ
THEO DÕI BIỂU ĐỒ PHÁT TRIỂN CỦA TRẺ
LẦN III- NĂM HỌC: 2020-2021
TT
|
Tên nhóm, lớp
|
Số trẻ được TDBĐ
|
Cân nặng
|
Chiều cao
|
Số trẻ PTBT
|
%
|
Số trẻ bị béo phì
|
%
|
Số trẻ SDDNC
|
%
|
Số trẻ PTBT
|
%
|
Số trẻ SDDTC
|
%
|
I
|
Nhà trẻ
|
24
|
24
|
100
|
|
|
|
|
23
|
95.8
|
1
|
4.2
|
II
|
MG
|
336
|
322
|
95.8
|
|
|
14
|
4.2
|
324
|
96.4
|
12
|
3.6
|
1
|
5 tuổi A
|
33
|
32
|
97
|
|
|
1
|
3
|
32
|
97
|
1
|
3
|
2
|
5 tuổi B
|
34
|
33
|
97.1
|
|
|
1
|
2.9
|
33
|
97.1
|
1
|
2.9
|
3
|
5 tuổi C
|
33
|
32
|
97
|
|
|
1
|
3
|
32
|
97
|
1
|
3
|
4
|
5 tuổi D
|
33
|
32
|
97
|
|
|
1
|
3
|
32
|
97
|
1
|
3
|
5
|
4 tuổi A
|
37
|
35
|
94.6
|
|
|
2
|
5.4
|
36
|
97.3
|
1
|
2.7
|
6
|
4 tuổi B
|
38
|
37
|
97.3
|
|
|
1
|
2.6
|
37
|
97.3
|
1
|
2.6
|
7
|
4 tuổi C
|
31
|
29
|
93.5
|
|
|
2
|
6.5
|
29
|
93.5
|
2
|
6.5
|
8
|
3 tuổi A
|
27
|
26
|
96.3
|
|
|
1
|
3.7
|
26
|
96.3
|
1
|
3.7
|
9
|
3 tuổi B
|
25
|
24
|
96
|
|
|
1
|
4
|
24
|
96
|
1
|
4
|
10
|
3 tuổi C
|
25
|
23
|
92
|
|
|
2
|
8
|
24
|
96
|
1
|
4
|
11
|
3 tuổi D
|
20
|
19
|
95
|
|
|
1
|
5
|
19
|
95
|
1
|
5
|
Tổng cộng
|
360
|
346
|
96.1
|
|
|
14
|
3.9
|
347
|
96.4
|
13
|
3.6
|
Tổng hợp chung:
- Nhà trẻ: SDDTC: 1
cháu/24 cháu, tỷ lệ 4.2%
- Mẫu giáo: SDDNC: 14 cháu/336 cháu, tỷ lệ 4.2%
SDDTC: 12 cháu/336 cháu, tỷ lệ 3.6%
- Toàn trường: SDDNC: 14cháu/360 cháu, tỷ lệ 3.9%
SDDTC: 13 cháu/360 cháu, tỷ lệ 3.6%
·
Tỷ
lệ SDDNC cuối năm 3.9% giảm 2.8% so với đầu năm.
·
Tỷ
lệ SDDTC cuối năm 3.6% giảm 3.1% so với đầu năm.
Hiệu trưởng Nhân viên y tế
Lê Thị Trâm Phan Thị Bình