Nơi nhận:
- Phòng TC-KH Lệ Thủy;
- Phòng GD- ĐT Lệ Thủy;
- Lưu : VT
|
THỦ TRƯỞNG
ĐƠN VỊ
(Đã ký)
Lê Thị Trâm
|
|
|
|
|
Biểu số 2 - Ban hành
kèm theo Thông tư số 90/TT-BTC ngày 28 tháng 9
năm 2018 của Bộ Tài chính
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG MN HƯNG THUỶ
|
|
|
Chương: 622
|
|
|
|
|
|
|
DỰ TOÁN THU, CHI
NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2023
|
|
(Kèm theo Quyết định
số 10/QĐ-MNHT ngày 07/01/2023 của trường
MN Hưng Thuỷ )
|
|
|
|
|
|
Đvt: Triệu đồng
|
|
Số
|
Nội dung
|
Dự toán được giao
|
|
TT
|
|
1
|
2
|
3
|
|
A
|
Tổng số thu, chi, nộp
ngân sách phí, lệ phí
|
218
|
|
I
|
Số thu phí, lệ
phí
|
218
|
|
1
|
Lệ phí
|
|
|
|
Thu học phí, thu
khác
|
218
|
|
|
Lệ phí…
|
|
|
2
|
Phí
|
|
|
|
Phí …
|
|
|
|
Phí …
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí
được để lại
|
218
|
|
1
|
Chi sự nghiệp
giáo dục, đào tạo
|
218
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm
vụ thường xuyên
|
218
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
2
|
Chi quản lý
hành chính
|
|
|
a
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí
nộp ngân sách nhà nước
|
0
|
|
1
|
Lệ phí
|
|
|
|
Lệ phí…
|
|
|
|
Lệ phí…
|
|
|
2
|
Phí
|
|
|
|
Phí …
|
|
|
|
Phí …
|
|
|
B
|
Dự toán chi ngân
sách nhà nước
|
3.303
|
|
I
|
Nguồn ngân sách
trong nước
|
|
|
1
|
Chi quản lý hành
chính
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
3.160
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
143
|
|
2
|
Chi sự nghiệp khoa học
và công nghệ
|
|
|
2.1
|
Kinh phí thực hiện
nhiệm vụ khoa học công nghệ
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp quốc gia
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp Bộ
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp cơ sở
|
|
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm
vụ thường xuyên theo chức năng
|
|
|
2.3
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục,
đào tạo và dạy nghề
|
|
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm
vụ thường xuyên
|
|
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
4
|
Chi sự nghiệp y tế,
dân số và gia đình
|
|
|
4.1
|
Kinh phí nhiệm
vụ thường xuyên
|
|
|
4.2
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
5
|
Chi bảo đảm xã hội
|
|
|
5.1
|
Kinh phí nhiệm
vụ thường xuyên
|
|
|
5.2
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
6
|
Chi hoạt động kinh tế
|
|
|
6.1
|
Kinh phí nhiệm
vụ thường xuyên
|
|
|
6.2
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
7
|
Chi sự nghiệp bảo vệ
môi trường
|
|
|
7.1
|
Kinh phí nhiệm
vụ thường xuyên
|
|
|
7.2
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
8
|
Chi sự nghiệp văn
hóa thông tin
|
|
|
8.1
|
Kinh phí nhiệm
vụ thường xuyên
|
|
|
8.2
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
9
|
Chi sự nghiệp phát
thanh, truyền hình, thông tấn
|
|
|
9.1
|
Kinh phí nhiệm
vụ thường xuyên
|
|
|
9.2
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
10
|
Chi sự nghiệp thể dục
thể thao
|
|
|
10.1
|
Kinh phí nhiệm
vụ thường xuyên
|
|
|
10.2
|
Kinh phí nhiệm vụ
không thường xuyên
|
|
|
II
|
Nguồn vốn viện trợ
|
|
|
1
|
Chi quản lý hành
chính
|
|
|
1.1
|
Dự án A
|
|
|
1.2
|
Dự án B
|
|
|
2
|
Chi sự nghiệp khoa học
và công nghệ
|
|
|
2.1
|
Dự án A
|
|
|
2.2
|
Dự án B
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục,
đào tạo và dạy nghề
|
|
|
3.1
|
Dự án A
|
|
|
3.2
|
Dự án B
|
|
|
4
|
Chi sự nghiệp y tế,
dân số và gia đình
|
|
|
4.1
|
Dự án A
|
|
|
4.2
|
Dự án B
|
|
|
5
|
Chi bảo đảm xã hội
|
|
|
5.1
|
Dự án A
|
|
|
2.2
|
Dự án B
|
|
|
6
|
Chi hoạt động kinh tế
|
|
|
6.1
|
Dự án A
|
|
|
6.2
|
Dự án B
|
|
|
7
|
Chi sự nghiệp bảo vệ
môi trường
|
|
|
7.1
|
Dự án A
|
|
|
7.2
|
Dự án B
|
|
|
8
|
Chi sự nghiệp văn
hóa thông tin
|
|
|
8.1
|
Dự án A
|
|
|
8.2
|
Dự án B
|
|
|
9
|
Chi sự nghiệp phát
thanh, truyền hình, thông tấn
|
|
|
9.1
|
Dự án A
|
|
|
9.2
|
Dự án B
|
|
|
10
|
Chi sự nghiệp thể dục
thể thao
|
|
|
10.1
|
Dự án A
|
|
|
10.2
|
Dự án B
|
|
|
III
|
Nguồn vay nợ nước
ngoài
|
|
|
1
|
Chi quản lý hành
chính
|
|
|
1.1
|
Dự án A
|
|
|
1.2
|
Dự án B
|
|
|
2
|
Chi sự nghiệp khoa học
và công nghệ
|
|
|
2.1
|
Dự án A
|
|
|
2.2
|
Dự án B
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục,
đào tạo và dạy nghề
|
|
|
3.1
|
Dự án A
|
|
|
3.2
|
Dự án B
|
|
|
4
|
Chi sự nghiệp y tế,
dân số và gia đình
|
|
|
4.1
|
Dự án A
|
|
|
4.2
|
Dự án B
|
|
|
5
|
Chi bảo đảm xã hội
|
|
|
5.1
|
Dự án A
|
|
|
2.2
|
Dự án B
|
|
|
6
|
Chi hoạt động kinh tế
|
|
|
6.1
|
Dự án A
|
|
|
6.2
|
Dự án B
|
|
|
7
|
Chi sự nghiệp bảo vệ
môi trường
|
|
|
7.1
|
Dự án A
|
|
|
7.2
|
Dự án B
|
|
|
8
|
Chi sự nghiệp văn
hóa thông tin
|
|
|
8.1
|
Dự án A
|
|
|
8.2
|
Dự án B
|
|
|
9
|
Chi sự nghiệp phát
thanh, truyền hình, thông tấn
|
|
|
9.1
|
Dự án A
|
|
|
9.2
|
Dự án B
|
|
|
10
|
Chi sự nghiệp thể dục
thể thao
|
|
|
10.1
|
Dự án A
|
|
|
10.2
|
Dự án B
|
|
|
|
|
|
|
|
|